| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Phong cách | Máy tính bảng |
| Mã HS | 28281000 |
|---|---|
| mùi | mùi clo |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| Clo có sẵn | ≥60% |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
|---|---|
| LỚP HỌC | 5.1 |
| trọng lượng phân tử | 232,41 |
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| Mã HS | 29336922 |
| Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
|---|---|
| mùi | mùi clo |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| Clo có sẵn | ≥65% |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Solubility | Soluble In Water |
|---|---|
| Color | White To Gray |
| UN NO. | 2880 |
| HS CODE | 28281000 |
| Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
|---|---|
| độ ẩm | tối đa 0,5% |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| Mã HS | 29336922 |
| Số CAS | 87-90-1 |
| UN NO. | 2880 |
|---|---|
| Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
| CAS NO | 7778-54-3 |
| Packing | 40kg Round Drum |
| Color | White To Gray |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
|---|---|
| đóng gói | trống tròn 40kg |
| tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 70 |
| độ tinh khiết | 70 phút |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
|---|---|
| độ tinh khiết | 70 phút |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| mùi | mùi clo |
| CAS NO | 7778-54-3 |
|---|---|
| Product Name | Calcium Hypochlorite 70 |
| Appearance | White Granular |
| HS CODE | 28281000 |
| UN NO. | 2880 |