| độ tinh khiết | 70 phút |
|---|---|
| mùi | mùi clo |
| Màu sắc | trắng sang xám |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 70 |
| Màu sắc | trắng sang xám |
| Bao bì | trống tròn 40kg |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
|---|---|
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| Mã HS | 28281000 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| Điểm sôi | không áp dụng |
|---|---|
| Điều kiện bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
| Tên sản phẩm | canxi hypochlorite |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Mã Hs | 28281000 |
| Mã Hs | 28281000 |
|---|---|
| Màu sắc | trắng sang xám |
| Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Bao bì | trống tròn 40kg |
| LỚP HỌC | 5.1 |
|---|---|
| Vận tải | Bằng tàu |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| độ ẩm | ≤0,5% |
| LỚP HỌC | 5.1 |
|---|---|
| chất không tan | ≤0,1% |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| PH | 2.7-3.3 |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
|---|---|
| Mã HS | 29336922 |
| độ ẩm | tối đa 0,5% |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc dạng hạt |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Mã HS | 28281000 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |