| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
|---|---|
| độ ẩm | ≤0,5% |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Nội dung của nước | 0,5 tối đa |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
|---|---|
| LỚP HỌC | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Giá trị PH | 2.7-3.3 |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Màu sắc | trắng sang xám |
|---|---|
| Bao bì | trống tròn 40kg |
| Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Điểm sôi | không áp dụng |
|---|---|
| Điều kiện bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
| Mã HS | 28281000 |
|---|---|
| tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 65 |
| mùi | mùi clo |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| Mã HS | 28281000 |
|---|---|
| Số CAS | 7778-54-3 |
| Clo có sẵn | ≥60% |
| độ hòa tan | Hoà tan trong nước |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| mùi | giống clo |
|---|---|
| độ hòa tan trong nước | 6,5 g/100 ml |
| Công thức phân tử | Ca(ClO)2 |
| không | 2880 |
| Clo hoạt tính | 70% |
| UN NO. | 2880 |
|---|---|
| Chemical Formula | Ca(ClO)2 |
| CAS NO | 7778-54-3 |
| Packing | 40kg Round Drum |
| Color | White To Gray |
| Giá trị PH | 2.7-3.3 |
|---|---|
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Màu sắc | Màu trắng |
| không | 2880 |
|---|---|
| mùi | giống clo |
| Màu sắc | trắng sang xám |
| đóng gói | 40KGS/45KGS |
| số CAS | 7778-54-3 |