| Bao bì | trống tròn 40kg |
|---|---|
| Màu sắc | trắng sang xám |
| công thức hóa học | Ca(ClO)2 |
| Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
| Mã Hs | 28281000 |
| KHÔNG CÓ. | 2880 |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Canxi Hypochlorite 70 |
| Màu sắc | trắng sang xám |
| Bao bì | trống tròn 40kg |
| Số CAS | 7778-54-3 |
| tên sản phẩm | natri dichloroisocyanurat |
|---|---|
| từ khóa | SDIC |
| MF | c3o3n3cl3Na |
| Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
| Số CAS | 2893-78-9 |
| Vẻ bề ngoài | Máy tính bảng |
|---|---|
| độ tinh khiết | 90% |
| tên sản phẩm | Axit trichloroisocyanuric Tcca |
| độ ẩm | 0,5% |
| độ hòa tan | dễ tan trong nước |
| Available Chlorine | ≥65% |
|---|---|
| HS CODE | 28281000 |
| Appearance | White Or Gray White Granular |
| Product Name | Calcium Hypochlorite 65 |
| Active Chlorine Content | 65% |
| Công thức phân tử | C3Cl2N3NaO3 |
|---|---|
| Số CAS | 2893-78-9 |
| NHÓM SỰ CỐ | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2465 |
| Mã HS | 29336929 |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
|---|---|
| LỚP HỌC | 5.1 |
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| trọng lượng phân tử | 232,41 |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
|---|---|
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| Mã HS | 29336922 |
| độ ẩm | tối đa 0,5% |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Mã HS | 29336922 |
|---|---|
| KHÔNG CÓ. | 2468 |
| Công thức phân tử | C3Cl3N3O3 |
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| LỚP HỌC | 5.1 |
|---|---|
| Vận tải | Bằng tàu |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
| độ ẩm | ≤0,5% |