| công thức hóa học | C3Cl3N3O3 |
|---|---|
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Sự xuất hiện | Viên nén màu trắng |
| Phong cách | Máy tính bảng |
| Công thức phân tử | C3O3N3Cl3 |
|---|---|
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Phong cách | Máy tính bảng |
| Vận tải | Bằng tàu |
|---|---|
| độ ẩm | ≤0,5% |
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Số CAS | 87-90-1 |
| Điểm nóng chảy | 247-251°C |
| Mã HS | 29336922 |
|---|---|
| độ ẩm | tối đa 0,5% |
| Thông số kỹ thuật | 90% |
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Molecular Formula | C3O3N3CL3 |
|---|---|
| Un No | 2468 |
| Type | Powder |
| Storage | Store In A Cool, Dry, Well-ventilated Area |
| Cas No | 87-90-1 |
| Phong cách | Dạng hạt 5-15mesh |
|---|---|
| LỚP HỌC | 5.1 |
| Thời hạn hiệu lực | 2 năm |
| Sự xuất hiện | dạng hạt trắng |
| Mã Hs | 29336922 |
| Melting Point | 247-251°C |
|---|---|
| Effective Content | ≥ 90% |
| Hs Code | 29336922 |
| Molecular Formula | C3O3N3CL3 |
| Storage | Store In A Cool, Dry, Well-ventilated Area |
| Molecular Formula | C3o3n3cl3 |
|---|---|
| Content Of Water | 0.5%max |
| Appearance | White Powder |
| Effective Content | ≥ 90% |
| Color | White |
| Period Of Validity | 2 Years |
|---|---|
| Melting Point | 247-251°C |
| Granular Size | 8-30 Mesh, 20-60 Mesh |
| Bulk Density | 0.7-0.9 G/cm³ |
| Effective Content | ≥ 90% |
| Hs Code | 29336922 |
|---|---|
| Insoluble Matter | ≤0.1% |
| Granular Size | 8-30 Mesh, 20-60 Mesh |
| Chemical Formula | C3Cl3N3O3 |
| Un No | 2468 |